- Currently 5/5
- 01/08/2025
- By: Admin
- Danh mục: Tin Tức
- 18 lượt xem
Báo giá chi tiết xây dựng trọn gói năm 2025 của AVACO: đơn giá các hạng mục phần hoàn thiện như gạch ốp lát, sơn, cửa, tủ bếp theo 3 gói Phổ thông – Tốt – Cao cấp. Tham khảo đơn giá & vật tư rõ ràng, cập nhật xu hướng mới nhất – liên hệ nhận báo giá chính xác!
1. Giới thiệu Dịch vụ Xây nhà trọn gói tại AVA
Nếu bạn đang tìm kiếm một công ty cung cấp dịch vụ xây dựng trọn gói uy tín và chuyên nghiệp, thì AVA chính là lựa chọn mà bạn nên cân nhắc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công và xây dựng, AVA đã hoàn thiện thành công hàng loạt dự án từ quy mô nhỏ đến lớn. Chúng tôi đã xây dựng nhiều loại công trình khác nhau: từ nhà dân dụng, biệt thự, nhà phố cho đến các công trình công cộng, tòa nhà và chung cư hiện đại.
AVA luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí cho khách hàng, cam kết tiến độ thi công đúng hạn và đảm bảo chất lượng công trình với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Sau khi hoàn thiện, công trình của bạn sẽ được bảo hành dài hạn, giúp khách hàng luôn an tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.
Nếu bạn có nhu cầu xây nhà trọn gói tại TP.HCM hoặc các tỉnh thành khác, hãy liên hệ ngay với AVA để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình. AVA cam kết mang đến dịch vụ xây dựng chuyên nghiệp và chất lượng, đáp ứng mọi kỳ vọng của khách hàng.
2. Vật Tư Sử Dụng Trong Quá Trình Xây Dựng
Vật tư sử dụng trong quá trình xây dựng
Khi xây nhà trọn gói, vật tư đóng vai trò then chốt trong việc quyết định độ bền, tính thẩm mỹ và chất lượng của công trình. Vật tư được chia thành hai nhóm chính:
Vật tư xây dựng phần thô
Bao gồm các loại vật liệu tạo nên khung xương và “da thịt” của ngôi nhà, quyết định sự vững chắc và tuổi thọ của công trình:
AVA luôn ưu tiên chất lượng và sự bền vững, nên toàn bộ vật tư phần thô được lựa chọn đồng nhất và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, áp dụng cho tất cả các công trình mà chúng tôi thi công.
- Cát, đá, xi măng, bê tông
- Thép xây dựng, sắt hộp
- Gạch xây, tôn, ngói
- Ống nước nóng lạnh âm tường
- Đế âm, ruột gà, ống luồn dây điện âm
- Hóa chất chống thấm, vật liệu cốp pha và phụ kiện đi kèm
Vật tư hoàn thiện
- Sơn nội thất và ngoại thấ
- Gạch lát nền, gạch ốp tường, đá granite, đá tự nhiên
- Cửa gỗ, cửa nhôm kính, cửa sắt, lan can cầu thang
- Thiết bị vệ sinh (bồn cầu, lavabo, vòi sen, bồn tắm)
- Thiết bị điện (công tắc, ổ cắm, đèn chiếu sáng, quạt trần)
- Phụ kiện hoàn thiện khác như tay vịn cầu thang, khóa cửa, phụ kiện nhà bếp
Đây là nhóm vật tư tạo nên vẻ đẹp và tiện nghi cho ngôi nhà sau khi phần thô hoàn thành, bao gồm:
Danh sách vật tư phần thô và hoàn thiện được AVA sử dụng trong quá trình thi công nhà trọn gói luôn có thể điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu và ngân sách của chủ nhà, nhằm đảm bảo công trình vừa bền vững vừa thẩm mỹ, tối ưu chi phí và công năng.
2.1. Chủng Loại Vật Tư Phần Thô
Vật tư phần thô là tập hợp các loại nguyên vật liệu chính dùng để thi công phần khung – cốt lõi – kết cấu chịu lực của công trình như móng, cột, dầm, sàn, tường. Chất lượng vật tư phần thô ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống thấm và an toàn kết cấu trong suốt tuổi thọ ngôi nhà.
2.2. Vật tư hoàn thiện
2.2.1. Hạng mục Gạch Ốp Lát
Gạch ốp lát là lớp “áo ngoài” cho công trình – vừa đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm, chống trơn, vừa thể hiện gu thẩm mỹ của gia chủ. Trong các gói xây nhà trọn gói 2025, hạng mục này thường được báo giá theo từng loại gạch và khu vực sử dụng, đồng thời tùy chọn mẫu theo sở thích và ngân sách.
Hạng mục | Phổ thông | Tốt | Cao cấp |
---|---|---|---|
Lát nền nhà 60–80 cm | 110.000 – 225.000 VNĐ/m² | 265.000 – 295.000 VNĐ/m² | 280.000 – 450.000 VNĐ/m² |
Ban công, ngoại thất | 110.000 – 150.000 VNĐ/m² | 190.000 – 225.000 VNĐ/m² | 230.000 – 300.000 VNĐ/m² |
Ốp/lát WC (nền + tường) | 120.000 – 150.000 VNĐ/m² | 220.000 – 240.000 VNĐ/m² | 250.000 – 300.000 VNĐ/m² |
Len chân tường 10–15 cm | 110.000 – 220.000 VNĐ/m² | 220.000 – 240.000 VNĐ/m² | 250.000 – 300.000 VNĐ/m² |

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo mẫu mã, kích thước và thời điểm. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.2. Hạng mục Sơn nước – Sơn dầu 2025
Sơn nước và sơn dầu không chỉ mang lại màu sắc và thẩm mỹ cho ngôi nhà mà còn đóng vai trò bảo vệ công trình khỏi thời tiết, ẩm mốc, và mài mòn. Trong báo giá xây nhà trọn gói 2025, hạng mục này được tính theo diện tích thi công và loại sơn sử dụng, tùy vào gói phổ thông – khá – cao cấp.
Hạng mục | Mykolor | Dulux | Jotun |
---|---|---|---|
Bột trét nội thất | 30.000 – 40.000 VNĐ/m² | 35.000 – 45.000 VNĐ/m² | 40.000 – 50.000 VNĐ/m² |
Bột trét ngoại thất | 35.000 – 45.000 VNĐ/m² | 40.000 – 50.000 VNĐ/m² | 45.000 – 55.000 VNĐ/m² |
Sơn lót ngoại thất chống kiềm | 45.000 – 60.000 VNĐ/m² | 55.000 – 75.000 VNĐ/m² | 65.000 – 85.000 VNĐ/m² |
Sơn nước nội thất hoàn thiện | 55.000 – 75.000 VNĐ/m² | 70.000 – 95.000 VNĐ/m² | 80.000 – 110.000 VNĐ/m² |
Sơn nước ngoại thất hoàn thiện | 65.000 – 95.000 VNĐ/m² | 85.000 – 120.000 VNĐ/m² | 100.000 – 140.000 VNĐ/m² |
Sơn dầu (cửa, sắt, gỗ, lan can) | 75.000 – 95.000 VNĐ/m² | 90.000 – 130.000 VNĐ/m² | 120.000 – 160.000 VNĐ/m² |
Giá đã bao gồm vật tư và nhân công cơ bản. Thương hiệu áp dụng: Mykolor, Dulux, Jotun.
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.3. Hạng mục Cửa - Lan Can - Khung Bảo Vệ
Hạng mục | Phổ Thông | Tốt | Cao Cấp |
---|---|---|---|
Cửa cổng (sắt hộp mạ kẽm) | 1.300.000 – 1.500.000 đ/m² | 1.800.000 – 2.200.000 đ/m² | Có mẫu CNC mỹ nghệ 2.500.000–3.700.000 đ/m² |
Cửa chính / đi & sổ (nhôm Xingfa VN) | 1.800.000 đ/m² (cửa đi 1-2 cánh) |
2.150.000–2.300.000 đ/m² (cửa sổ/quay, cửa đi lùa) |
2.400.000 đ/m² (xếp trượt hệ 63) |
Cửa sổ (Xingfa VN) | 1.900.000 đ/m² (mở quay/hất hệ 55) |
2.150.000 đ/m² (mở lùa hệ 55) |
|
Bông bảo vệ cửa sổ (sắt hộp mạ kẽm) | 550.000 đ/m² | 620.000 đ/m² | 750.000 đ/m² |
Cửa phòng ngủ (MDF) | 4.200.000–4.800.000 đ/bộ (MDF & phủ Laminate) |
5.200.000 đ/bộ (độ hoàn thiện cao) |
|
Khóa cửa phòng | 350.000 đ/bộ | 550.000 đ/bộ | 1.200.000 đ/bộ |
Khóa cửa chính | 650.000 đ/bộ | 950.000 đ/bộ | 3.000.000 đ/bộ |
Lan can mặt tiền (kính cường lực 10 mm) | 1.600.000 đ/m dài | 1.600.000 đ/m dài | 1.600.000 đ/m dài |
Khung bảo vệ giếng trời / thông tầng | Khung sắt hộp + kính cường lực 10 mm | Tương tự | Tương tự |
.jpg)
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.4. Hạng mục Nhà Bếp
Hạng mục | Gói Phổ thông | Gói Tốt | Gói Cao cấp |
---|---|---|---|
Mặt bàn bếp | Đá Granite 1.350.000 đ/m² |
Đá Granite 1.580.000 đ/m² |
Đá Granite nhập khẩu 2.850.000 đ/m² |
Tủ bếp trên (4m dài) | MDF Ba Thanh 6.800.000 đ |
MDF An Cường 9.600.000 đ |
MDF An Cường phủ Laminate 14.000.000 đ |
Tủ bếp dưới (4m dài) | MDF Ba Thanh 7.200.000 đ |
MDF An Cường 10.200.000 đ |
MDF An Cường phủ Laminate 15.000.000 đ |
Chậu rửa chén (1 bộ) | Inox 304 dập 2.750.000 đ |
Inox 304 hàn liền khối 4.200.000 đ |
Inox 304 chống ồn cao cấp 5.200.000 đ |
Vòi rửa chén (1 bộ) | Nóng lạnh 950.000 đ |
Nóng lạnh inox 2.000.000 đ |
Nóng lạnh xoay 360°, chống bám cặn 2.500.000 đ |
Ốp tường bếp | Kính cường lực 6mm màu 850.000 đ/m² |
Kính ép màu 2 lớp 8mm 1.250.000 đ/m² |
Kính ép màu 10mm phủ nano dễ lau 1.750.000 đ/m² |
.jpg)
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.5. Hạng mục Cầu Thang
Cầu thang không chỉ là trục giao thông thẳng đứng trong ngôi nhà mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ và ảnh hưởng đến phong thủy tổng thể. Trong các gói xây nhà trọn gói 2025, hạng mục cầu thang thường được thiết kế đồng bộ với kiến trúc chung, tùy theo mức đầu tư và sở thích của gia chủ.
Hạng mục | Gói Phổ thông (VNĐ) | Gói Tốt (VNĐ) | Gói Cao cấp (VNĐ) |
---|---|---|---|
Đá bậc cầu thang | 1.350.000 đ/m² (Granite nội) |
1.580.000 đ/m² (Granite đẹp) |
2.750.000 đ/m² (Granite nhập khẩu) |
Lan can cầu thang | 1.650.000 đ/m dài (kính 10mm + pat sắt) |
2.200.000 đ/m dài (kính + trụ inox) |
2.800.000 đ/m dài (kính 12mm + trụ inox cao cấp) |
Tay vịn gỗ | 1.200.000 đ/m (gỗ sồi) |
2.300.000 đ/m (gỗ căm xe) |
3.200.000 đ/m (gỗ lim hoặc gõ đỏ) |
Khung sắt bảo vệ ô cầu thang | 1.900.000 đ/m dài (sắt hộp + kính 10mm) |
2.200.000 đ/m dài (sắt + kính màu) |
2.800.000 đ/m dài (sắt mạ kẽm + kính 12mm) |
Nhân công thi công lắp đặt | Đã bao gồm trong đơn giá | Đã bao gồm trong đơn giá | Đã bao gồm trong đơn giá |
.jpg)
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.6. Hạng mục Thiết Bị Điện - Chiếu Sáng
Hạng mục | Gói Phổ Thông | Gói Tốt | Gói Cao Cấp |
---|---|---|---|
Dây điện âm tường (Cadivi) | 6.500 đ/m (VCm 1.5mm – 2.5mm) |
8.000 đ/m (Cadivi chuẩn) |
10.500 đ/m (Cadivi 3.5mm lõi đồng 99.9%) |
Ống luồn dây (PVC) | 6.000 đ/m (Tiền Phong 16–25) |
8.000 đ/m (Bình Minh phi 20–32) |
10.000 đ/m (ống xoắn HDPE, chống cháy) |
Ổ cắm – Công tắc | 55.000 đ/bộ (Sino hoặc Roman) |
90.000 đ/bộ (Panasonic Wide) |
150.000 đ/bộ (Schneider AvatarOn) |
Cầu dao MCB (APTOMAT) | 180.000 đ/cái (LS 1P – 20A) |
250.000 đ/cái (Panasonic hoặc Sino) |
380.000 đ/cái (Schneider hoặc Hager) |
CB tổng – hộp CB 6–8 cái | 1.000.000 đ/bộ | 1.600.000 đ/bộ | 2.300.000 đ/bộ |
Đèn LED chiếu sáng âm trần | 75.000 đ/bộ (7W – viền nhựa) |
145.000 đ/bộ (9W – viền nhôm đúc) |
250.000 đ/bộ (Cảm ứng, đổi màu 3 chế độ) |
Đèn ốp trần phòng khách | 450.000 đ/cái (tròn ốp trần LED) |
950.000 đ/cái (ốp trần cảm ứng) |
2.000.000 đ/cái (ốp trần pha lê, remote) |
Quạt hút WC – nhà bếp | 350.000 đ/cái (gắn tường Panasonic) |
550.000 đ/cái (âm trần hút đẩy) |
950.000 đ/cái (Panasonic có cảm biến mùi) |
Chuông cửa | 250.000 đ/bộ (chuông không dây) |
600.000 đ/bộ (Panasonic) |
1.200.000 đ/bộ (chuông hình Dahua) |
Nhân công thi công điện âm | Đã bao gồm | Đã bao gồm | Đã bao gồm |
.jpg)
.jpg)
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
2.2.7. Hạng mục Thiết Bị Vệ Sinh
Hạng mục | Gói Phổ thông | Gói Tốt | Gói Cao cấp |
---|---|---|---|
Bồn cầu | 3.500.000 đ/bộ (INAX AC-504) |
4.900.000 đ/bộ (Viglacera V38) |
6.200.000 đ/bộ (TOTO CS769DRT8) |
Lavabo (chậu rửa mặt) | 1.600.000 đ/bộ (Viglacera VTL2) |
3.200.000 đ/bộ (INAX L-285V) |
3.800.000 đ/bộ (TOTO LT240CS) |
Vòi rửa lavabo | 2.600.000 đ/bộ (INAX LFV-5012S) |
3.000.000 đ/bộ (Caesar BT404S) |
3.500.000 đ/bộ (TOTO TX109LRSBR) |
Bàn đá lavabo | 950.000 đ/bộ (đá marble đúc khuôn) |
1.800.000 đ/bộ (granite tự nhiên) |
2.200.000 đ/bộ (đá nhân tạo solid surface) |
Vòi sen tắm | 1.600.000 đ/bộ (Sen thường Caesar) |
3.400.000 đ/bộ (INAX BFV-5103S) |
4.300.000 đ/bộ (Sen cây nóng lạnh TOTO) |
Vòi xịt WC | 280.000 đ/bộ (INAX CFV-105) |
500.000 đ/bộ (Caesar Q8221) |
700.000 đ/bộ (TOTO THX20) |
Gương soi phòng tắm | 450.000 đ/bộ (kính tròn 50cm) |
750.000 đ/bộ (kính mài cạnh 60x80) |
1.000.000 đ/bộ (gương đèn LED cảm ứng) |
Phụ kiện phòng tắm (6 món) | 1.600.000 đ/bộ (inox 201) |
3.300.000 đ/bộ (inox 304 cao cấp) |
4.200.000 đ/bộ (inox 304 thương hiệu Hafele) |
Máy bơm nước | Panasonic GP-129JXK 2.300.000 đ |
Panasonic A-130JACK 2.600.000 đ |
Panasonic A-200JAK 2.850.000 đ |
Bồn nước lạnh | ĐẠI THÀNH inox 1000L 3.150.000 đ |
ĐẠI THÀNH inox 1500L 3.850.000 đ |
ĐẠI THÀNH inox 2000L 4.600.000 đ |
Máy nước nóng NLMT | ĐẠI THÀNH 130L 7.900.000 đ |
ĐẠI THÀNH 160L 8.800.000 đ |
ĐẠI THÀNH 180L 9.900.000 đ |
.jpg)
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc vào mã màu, số lớp sơn và điều kiện bề mặt. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi thi công trọn gói, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 111 586
3. Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Xây Nhà Trọn Gói
3.1. Xây nhà trọn gói là gì? Có khác gì xây nhà truyền thống không?
Xây nhà trọn gói là hình thức chủ đầu tư giao toàn bộ quá trình xây dựng cho nhà thầu (thiết kế, xin phép, thi công phần thô & hoàn thiện). Chủ nhà chỉ cần giám sát tiến độ, không phải tự mua vật tư hay thuê thợ riêng lẻ như cách truyền thống.
3.2. Đơn giá xây nhà trọn gói 2025 bao nhiêu tiền 1m²?
-
Gói phổ thông: 4.800.000 – 5.800.000 VNĐ/m²
-
Gói khá: 5.800.000 – 6.800.000 VNĐ/m²
- Gói cao cấp: 6.800.000 – 10.000.000+ VNĐ/m²
=> Giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào vật tư, vị trí thi công, kiến trúc, thời điểm,…
.jpg)
3.3. Đơn giá đã bao gồm vật tư chưa?
Có. Đơn giá xây nhà trọn gói bao gồm toàn bộ vật tư và nhân công cho từng giai đoạn (thô – hoàn thiện). Tuy nhiên, nếu chủ nhà yêu cầu thiết bị cao cấp hoặc nội thất riêng, có thể sẽ phát sinh thêm chi phí.
3.4. Tôi có thể chọn loại vật liệu và màu sắc theo ý mình không?
Hoàn toàn được. Nhà thầu uy tín sẽ:
-
Đưa ra bảng vật tư gợi ý theo gói (có hình ảnh & mã sản phẩm).
- Bạn có thể thay đổi mẫu gạch, sơn, thiết bị vệ sinh, cửa,... tùy ngân sách.
3.5. Xây nhà trọn gói có cần xin phép xây dựng không?
Có. Nhưng nếu chọn gói chìa khóa trao tay, nhà thầu sẽ hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ xin phép xây dựng tại địa phương.
3.6. Thời gian xây nhà trọn gói mất bao lâu?
-
Nhà 1 trệt 1 lầu (~100m²): 3 – 3.5 tháng
-
Nhà 2 lầu: 4 – 5 tháng
- Biệt thự, nhà lớn: 5 – 8 tháng
=> Thời gian còn phụ thuộc thời tiết, địa hình, loại móng và độ phức tạp của thiết kế.
3.7. Nhà thầu có bảo hành công trình không?
Có. Các nhà thầu uy tín thường:
-
Bảo hành kết cấu: 5 – 10 năm
-
Bảo hành hoàn thiện, thấm dột: 1 – 3 năm
-
Có hợp đồng rõ ràng, biên bản nghiệm thu từng giai đoạn.
3.8. Tôi có cần giám sát công trình mỗi ngày không?
Không bắt buộc. Nhưng:
-
Bạn nên kiểm tra định kỳ 1–2 lần/tuần hoặc qua camera.
- Nhà thầu tốt sẽ có kỹ sư giám sát nội bộ và nhật ký công trình cập nhật thường xuyên.
3.9. Có thể điều chỉnh thiết kế trong quá trình thi công không?
Có, nhưng:
-
Thay đổi nhỏ (gạch, thiết bị): được.
- Thay đổi kết cấu lớn (tường, cửa, cầu thang...): có thể ảnh hưởng tiến độ và phát sinh chi phí → cần làm phụ lục hợp đồng.
3.10. Chi phí phát sinh có nhiều không? Làm sao để kiểm soát?
Nếu bạn chọn nhà thầu chuyên nghiệp và hợp đồng chặt chẽ, phát sinh hầu như không đáng kể. Để kiểm soát tốt:
- Chốt thiết kế 3D rõ ràng từ đầu.
- Xem bảng vật tư & báo giá chi tiết từng hạng mục.
- Yêu cầu báo giá theo từng gói cố định để dễ quản lý.
4. Thời Gian Hoàn Thành Trong Bao Lâu?
- Công trình có diện tích <70m2, quy mô xây dựng <3 lầu thời gian 2,5-3 tháng
- Công trình 3,5-4 lầu hẽm >4m thời gian 3-4 tháng
- Công trình 4-5 lầu hẽm > 4m thời gian 4-5 tháng
- Nhà cấp 4 < 150m2 xây dựng 1,5 tháng
- Các công trình có diện tích và quy mô lớn hơn Chúng tôi sẽ cập nhật tiến độ trực tiếp trong hợp đồng xây dựng.
.jpg)
5. Quy Trình Xây Dựng Trọn Gói Tại AVA
TƯ VẤN VÀ KHẢO SÁT (MIỄN PHÍ)
-
Tiếp nhận yêu cầu: Quy mô nhà, phong cách kiến trúc, nhu cầu công năng, tài chính dự trù…
-
Khảo sát thực tế: Đo đạc đất, kiểm tra địa hình – hiện trạng khu đất.
-
Tư vấn sơ bộ: Vật liệu, phong thủy, quy trình pháp lý và báo giá sơ bộ.
KÝ HỢP ĐỒNG THIẾT KẾ
-
Xác nhận nhu cầu và chi phí thiết kế.
-
Ký hợp đồng thiết kế chi tiết.
-
Bắt đầu triển khai bản vẽ kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất.
LẬP HỒ SƠ XIN PHÉP XÂY DỰNG
-
Đại diện chủ đầu tư chuẩn bị hồ sơ pháp lý: Sổ hồng, CMND, bản vẽ…
-
Công ty thay mặt chủ nhà xin phép xây dựng tại cơ quan chức năng.
KÝ HỢP ĐỒNG THI CÔNG TRỌN GÓI
-
Xác nhận tổng dự toán chi tiết và bảng tiến độ thi công.
-
Chốt vật liệu theo gói cơ bản – trung bình – cao cấp hoặc yêu cầu riêng.
-
Ký hợp đồng thi công trọn gói (chìa khóa trao tay).
THI CÔNG PHẦN THÔ
-
Chuẩn bị mặt bằng: Giải phóng, dựng lán trại, định vị tim móng.
-
Thi công móng, cột, dầm, sàn, tường gạch…
-
Kiểm tra, nghiệm thu từng giai đoạn với chủ đầu tư.
-
Đảm bảo đúng kỹ thuật, đúng bản vẽ, an toàn lao động.
THI CÔNG PHẦN HOÀN THIỆN
-
Trát tường, ốp lát gạch, sơn nước, đóng trần thạch cao.
-
Lắp đặt hệ thống điện, nước, chiếu sáng, thiết bị vệ sinh.
-
Thi công cửa, lan can, cầu thang, tay vịn, mái, sắt mỹ thuật (nếu có).
-
Lắp đặt nội thất cơ bản nếu có trong gói.
NGHIỆM THU VÀ BÀN GIAO CÔNG TRÌNH
-
Vệ sinh công trình sạch sẽ.
-
Nghiệm thu theo checklist hoàn thiện.
-
Bàn giao nhà cùng hồ sơ hoàn công, bảo hành, bản vẽ hoàn chỉnh.
BẢO HÀNH SAU XÂY DỰNG
-
Kết cấu công trình: bảo hành đến 10 năm.
-
Phần hoàn thiện: bảo hành 12 tháng.
-
Hỗ trợ trọn đời: Tư vấn cải tạo, sửa chữa nhỏ nếu có nhu cầu sau này.
-
Chế độ bảo hành – hậu mãi rõ ràng, tận tâm.